Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病虫害


[bìngchónghài]
nạn sâu bệnh。病害和虫害的合称。
大力培育抗病虫害的小麦良种
ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.