Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病菌


[bìngjūn]
bệnh khuẩn; vi khuẩn gây bệnh. (vi khuẩn có thể gây bệnh cho người hoặc sinh vật khác, như trực khuẩn thương hàn, trực khuẩn gây bệnh nhiệt thán...)。能使人或其他生物生病的细菌,如伤寒杆菌、炭疽杆菌等。Còn gọi là致病菌hoặc病原菌。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.