|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病菌
![](img/dict/02C013DD.png) | [bìngjūn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh khuẩn; vi khuẩn gây bệnh. (vi khuẩn có thể gây bệnh cho người hoặc sinh vật khác, như trực khuẩn thương hàn, trực khuẩn gây bệnh nhiệt thán...)。能使人或其他生物生病的细菌,如伤寒杆菌、炭疽杆菌等。Còn gọi là致病菌hoặc病原菌。 |
|
|
|
|