|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病灶
![](img/dict/02C013DD.png) | [bìngzào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ổ bệnh; vùng nhiễm bệnh; tổ bệnh (bộ phận phát sinh bệnh trên cơ thể. Ví dụ như một phần của phổi bị vi trùng lao kết hạch làm tổn hại, bộ phận này gọi là ổ hạch lao)。有机体上发生病变的部分。例如肺的某一部分被结核菌破坏,这部 分就叫肺结核病灶。 |
|
|
|
|