Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病毒


[bìngdú]
siêu vi trùng; mầm độc; vi-rút。比病菌更小、用电子显微镜才能看见的病原体。能通过滤菌器,所以又叫滤过性病毒。天花、麻疹、脑炎、牛瘟等疾病就是由不同的病毒引起的。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.