|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病根
| [bìnggēn] | | | 1. gốc bệnh; bệnh căn; bệnh cũ chưa khỏi hoàn toàn; chưa dứt bệnh。(病根子、病根儿)没有完全治好的旧病。 | | | 2. gốc bệnh; mầm tai hoạ (ví với nguyên nhân thất bại hoặc tai hoạ)。比喻能引起失败或灾祸的原因。 |
|
|
|
|