Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病根


[bìnggēn]
1. gốc bệnh; bệnh căn; bệnh cũ chưa khỏi hoàn toàn; chưa dứt bệnh。(病根子、病根儿)没有完全治好的旧病。
2. gốc bệnh; mầm tai hoạ (ví với nguyên nhân thất bại hoặc tai hoạ)。比喻能引起失败或灾祸的原因。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.