Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病房


[bìngfáng]
phòng bệnh; buồng bệnh; phòng điều trị。医院、疗养院里病人住的房间。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.