Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病态


[bìngtài]
bệnh trạng; trạng thái không bình thường về sinh lý hoặc tâm lý。心里或生理上不正常的状态。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.