Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病号


[bìnghào]
bệnh nhân; bệnh binh; người ốm... (người bệnh trong tập thể như bộ đội, trường học, cơ quan...)。(病号儿)部队、学校、机关等集体中的病人。
老病号(经常生病的人)
bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
病号饭(给病人特做的饭)
cơm cho bệnh nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.