|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病号
 | [bìnghào] | | |  | bệnh nhân; bệnh binh; người ốm... (người bệnh trong tập thể như bộ đội, trường học, cơ quan...)。(病号儿)部队、学校、机关等集体中的病人。 | | |  | 老病号(经常生病的人) | | | bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau | | |  | 病号饭(给病人特做的饭) | | | cơm cho bệnh nhân |
|
|
|
|