Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病变


[bìngbiàn]
bệnh biến; biến đổi bệnh lý (thay đổi tổ chứa hoặc tế bào do bệnh gây ra) 。由疾病引起的细胞或组织的变化。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.