Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病历


[bìnglì]
bệnh lịch; bệnh án; tiểu sử bệnh (bộ môn trị liệu ghi lại bệnh tình, chẩn đoán, cách xử lý của từng người)。医疗部门记载病情、诊断和处理方法的记录,每个人的一份。也叫病案。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.