|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病入膏肓
![](img/dict/02C013DD.png) | [bìngrùgāohuāng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh nguy kịch; tình thế nguy kịch hết phương cứu vãn; bệnh đã ăn sâu vào xương tuỷ; bệnh chờ ngày; bệnh hết phương cứu chữa。《左转·成公十年》:"疾不可为他,在肓之上,肓之下... ...药不至焉。"病到了无法医治的地步,比喻事情严重到了不可挽救的程度。 |
|
|
|
|