Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
病人


[bìngrén]
bệnh nhân; người bệnh; người cần được chữa trị。生病的人;受治疗的人。
照顾病人
chăm sóc người bệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.