Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疾言厉色


[jíyánlìsè]
Hán Việt: TẬT NGÔN LỊCH SẮC
lời nói mau lẹ, thần sắc nghiêm nghị; trạng thái giận dữ; hầm hầm giận dữ。说话急躁,神色严厉,形容发怒时的神情。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.