Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jí]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 10
Hán Việt: TẬT
1. bệnh tật; bệnh; tật; bệnh hoạn。疾病。
积劳成疾。
vất vả lâu ngày thành bệnh.
2. đau khổ; thống khổ; khốn khổ。痛苦。
疾苦。
đau khổ.
3. căm ghét; căm hận。痛恨。
疾恶如仇。
căm ghét như kẻ thù; ghét cay ghét đắng.
4. nhanh; mạnh mẽ。急速;猛烈。
疾风。
gió mạnh.
疾弛。
nhanh chóng; chạy như bay.
疾走。
đi nhanh.
大声疾呼。
kêu to; hô to; réo to.
Từ ghép:
疾病 ; 疾步 ; 疾恶如仇 ; 疾风 ; 疾风劲草 ; 疾患 ; 疾苦 ; 疾驶 ; 疾首蹙额 ; 疾言厉色



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.