|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疼
 | [téng] |  | Bộ: 疒 - Nạch |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: ĐÔNG | | |  | 1. đau; buốt; nhức。痛1.。 | | |  | 头疼 | | | đau đầu; nhức đầu | | |  | 脚碰得很疼,不能走路。 | | | chân vấp đau quá, không thể đi bộ được. | | |  | 2. yêu thương; cưng。心疼;疼爱。 | | |  | 奶奶最疼小孙女儿。 | | | bà cưng nhất là đứa cháu gái út. |  | Từ ghép: | | |  | 疼爱 ; 疼痛 |
|
|
|
|