Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhěn]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 10
Hán Việt: CHẨN
nốt; mụn; mẩn (nổi trên da)。病人皮肤上起的很多的小疙瘩,通常是红色的,小的像针尖,大的像豆粒,如丘疹、疱疹等。
Từ ghép:
疹子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.