|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疸
| [·da] | | Bộ: 疒 - Nạch | | Số nét: 10 | | Hán Việt: ĐÁP | | | mụn cơm; cục; nút; gút。见〖疙疸〗 | | | Ghi chú: 另见dǎn | | [dǎn] | | Bộ: 疒(Nạch) | | Hán Việt: ĐẢM | | | bệnh vàng da vàng mắt (do viêm gan)。见〖黄疸〗。 | | | Ghi chú: 另见·da |
|
|
|
|