Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cī]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 9
Hán Việt: TÌ
khuyết điểm; tì vết; thiếu sót; lỗi。缺点;毛病。
吹毛求疵 。
bới lông tìm vết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.