|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疲乏
![](img/dict/02C013DD.png) | [pífá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mệt mỏi; mệt lả; mệt đừ; mệt nhoài; rã rời (cần phải nghỉ ngơi)。因体力或脑力消耗过多而需要休息。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiệt sức; yếu sức。因运动过度或刺激过强,细胞、组织或器官的机能或反应能力减弱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 听觉疲乏。 | | thính giác yếu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肌肉疲乏。 | | cơ bắp yếu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bị mài mòn; bị yếu (do tác động của bên ngoài hoặc do thời gian kéo dài quá lâu)。因外力过强或作用时间过久而不能继续起正常的反应。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 磁性疲乏。 | | từ tính bị yếu đi. |
|
|
|
|