Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疲乏


[pífá]
1. mệt mỏi; mệt lả; mệt đừ; mệt nhoài; rã rời (cần phải nghỉ ngơi)。因体力或脑力消耗过多而需要休息。
2. kiệt sức; yếu sức。因运动过度或刺激过强,细胞、组织或器官的机能或反应能力减弱。
听觉疲乏。
thính giác yếu.
肌肉疲乏。
cơ bắp yếu.
3. bị mài mòn; bị yếu (do tác động của bên ngoài hoặc do thời gian kéo dài quá lâu)。因外力过强或作用时间过久而不能继续起正常的反应。
磁性疲乏。
từ tính bị yếu đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.