|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疱疹
![](img/dict/02C013DD.png) | [pàozhěn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mụn nước (bệnh đậu mùa, thuỷ đậu... )。皮肤表面出现的黄白色或半透明的小水疱,常成片出现,里面充满液体。天花、水痘等都能有这种症状。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bệnh ecpet; bệnh mụn rộp。皮肤病,病原体是一种病毒,多发生在上唇或面部,症状是局部先发痒,然后出现水泡状的隆起,内含透明的液体,有微痛,一两周后结痂自愈。 |
|
|
|
|