Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疯狂


[fēngkuáng]
điên cuồng; điên khùng。发疯。比喻猖狂。
打退敌人的疯狂进攻。
đẩy lui cuộc tiến công điên cuồng của địch.
敌人疯狂进攻。
quân địch tấn công một cách điên cuồng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.