|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疮
 | Từ phồn thể: (瘡) |  | [chuāng] |  | Bộ: 疒 - Nạch |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: SANG | | |  | 1. lở; loét。通常称皮肤上或黏膜上发生溃烂的疾病。 | | |  | 2. vết thương; chấn thương; tổn thương。外伤。 | | |  | 刀疮。 | | | vết dao chém. |  | Từ ghép: | | |  | 疮疤 ; 疮痕 ; 疮痂 ; 疮口 ; 疮痏 ; 疮痍 ; 疮痍满目 |
|
|
|
|