Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瘡)
[chuāng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 9
Hán Việt: SANG
1. lở; loét。通常称皮肤上或黏膜上发生溃烂的疾病。
2. vết thương; chấn thương; tổn thương。外伤。
刀疮。
vết dao chém.
Từ ghép:
疮疤 ; 疮痕 ; 疮痂 ; 疮口 ; 疮痏 ; 疮痍 ; 疮痍满目



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.