|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疮
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (瘡) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chuāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒 - Nạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lở; loét。通常称皮肤上或黏膜上发生溃烂的疾病。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vết thương; chấn thương; tổn thương。外伤。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刀疮。 | | vết dao chém. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 疮疤 ; 疮痕 ; 疮痂 ; 疮口 ; 疮痏 ; 疮痍 ; 疮痍满目 |
|
|
|
|