Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yì]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 9
Hán Việt: DỊCH
bệnh dịch。瘟疫。
鼠疫
dịch hạch
时疫
dịch tễ
防疫
phòng dịch
Từ ghép:
疫病 ; 疫苗 ; 疫情



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.