Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疤痕


[bāhén]
dấu vết; vết tích; sẹo; thẹo; vết thẹo; vết sẹo. 疤。
他左眼角下有一个很深的疤痕
dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
这树有一个碗口大的疤痕
cây này có vết thẹo to bằng miệng chén



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.