|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疤
 | [bā] |  | Bộ: 疒 - Nạch |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: BA | | |  | 1. sẹo; vết sẹo; thẹo; vết thương lòng; nỗi đau khổ (về tinh thần); vết nhơ。疤痢;疮口或伤口长好后留下的痕迹。 | | |  | 伤疤 | | | vết sẹo | | |  | 树干上有一个疤 | | | trên thân cây có một vết chặt. | | |  | 2. chỗ mẻ; vết mẻ; chỗ sứt mẻ, tì vết; trầy. 像疤的痕迹。 | | |  | 碗盖上有个疤 | | | trên nắp chén có một vết mẻ |  | Từ ghép: | | |  | 疤痕 ; 疤瘌 ; 疤瘌眼儿 |
|
|
|
|