Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bā]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 9
Hán Việt: BA
1. sẹo; vết sẹo; thẹo; vết thương lòng; nỗi đau khổ (về tinh thần); vết nhơ。疤痢;疮口或伤口长好后留下的痕迹。
伤疤
vết sẹo
树干上有一个疤
trên thân cây có một vết chặt.
2. chỗ mẻ; vết mẻ; chỗ sứt mẻ, tì vết; trầy. 像疤的痕迹。
碗盖上有个疤
trên nắp chén có một vết mẻ
Từ ghép:
疤痕 ; 疤瘌 ; 疤瘌眼儿


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.