Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瘍)
[yáng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 9
Hán Việt: DƯƠNG
lở loét; vết thương。疮。
溃疡
chỗ loét
脓疡
mụn có mủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.