|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疟
![](img/dict/02C013DD.png) | [nüè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒 - Nạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGƯỢC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh sốt rét; sốt rét。疟疾。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 疟涤平 ; 疟疾 ; 疟蚊 ; 疟原虫 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒(Nạch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DƯỢC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh sốt rét。义同'疟' (nüè),只用于'疟子'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见nüè | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 疟子 |
|
|
|
|