|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疟
| [nüè] | | Bộ: 疒 - Nạch | | Số nét: 8 | | Hán Việt: NGƯỢC | | | bệnh sốt rét; sốt rét。疟疾。 | | Từ ghép: | | | 疟涤平 ; 疟疾 ; 疟蚊 ; 疟原虫 | | [yào] | | Bộ: 疒(Nạch) | | Hán Việt: DƯỢC | | | bệnh sốt rét。义同'疟' (nüè),只用于'疟子'。 | | | Ghi chú: 另见nüè | | Từ ghép: | | | 疟子 |
|
|
|
|