Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shàn]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 8
Hán Việt: SÁN
bệnh sa (một bộ phận nào đó của ngũ tạng, do tổ chức chung quanh yếu, phình to lên, thường thấy ở đầu, hoành các mô, túi dịch hoàn...)。病,某一脏器通过周围组织较薄弱的地方而隆起。头、膈、腹股沟等部都能发生这种病,而以 腹股沟部的最为常见。
Từ ghép:
疝气



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.