|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疝
![](img/dict/02C013DD.png) | [shàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒 - Nạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh sa (một bộ phận nào đó của ngũ tạng, do tổ chức chung quanh yếu, phình to lên, thường thấy ở đầu, hoành các mô, túi dịch hoàn...)。病,某一脏器通过周围组织较薄弱的地方而隆起。头、膈、腹股沟等部都能发生这种病,而以 腹股沟部的最为常见。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 疝气 |
|
|
|
|