|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疚
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疒 - Nạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỮU | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đau lòng; đau đớn; cắn rứt; day dứt。对于自己的错误感到内心痛苦。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 负疚。 | | cảm thấy đau lòng; day dứt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 内疚于心。 | | trong lòng đau đớn; cắn rứt trong lòng; day dứt lương tâm. |
|
|
|
|