Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiù]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 8
Hán Việt: CỮU
đau lòng; đau đớn; cắn rứt; day dứt。对于自己的错误感到内心痛苦。
负疚。
cảm thấy đau lòng; day dứt.
内疚于心。
trong lòng đau đớn; cắn rứt trong lòng; day dứt lương tâm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.