|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疚
| [jiù] | | Bộ: 疒 - Nạch | | Số nét: 8 | | Hán Việt: CỮU | | 书 | | | đau lòng; đau đớn; cắn rứt; day dứt。对于自己的错误感到内心痛苦。 | | | 负疚。 | | cảm thấy đau lòng; day dứt. | | | 内疚于心。 | | trong lòng đau đớn; cắn rứt trong lòng; day dứt lương tâm. |
|
|
|
|