Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疙瘩


[gē·da]
1. mụn; mụn cơm。皮肤上突起的或肌肉上结成的硬块。
2. cục; nút; hạt; gút。小球形或块状的东西。
芥菜疙瘩
hạt cải
线结成疙瘩了。
chỉ bị thắt gút rồi.
3. vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết)。不易解决的问题。
心上的疙瘩早去掉了
sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
解开他们两人中间的疙瘩。
giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
4. hòn; cái; viên; chiếc (lượng từ)。量词。
一疙瘩石头
một hòn đá
一疙瘩糕
một cái bánh
5. phiền phức; khó chịu。麻烦;别扭。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.