![](img/dict/02C013DD.png) | [gē·da] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mụn; mụn cơm。皮肤上突起的或肌肉上结成的硬块。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cục; nút; hạt; gút。小球形或块状的东西。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 芥菜疙瘩 |
| hạt cải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 线结成疙瘩了。 |
| chỉ bị thắt gút rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vướng mắc; mắc mớ; vấn đề (khó giải quyết)。不易解决的问题。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 心上的疙瘩早去掉了 |
| sớm bỏ được vướng mắc trong lòng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 解开他们两人中间的疙瘩。 |
| giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. hòn; cái; viên; chiếc (lượng từ)。量词。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一疙瘩石头 |
| một hòn đá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一疙瘩糕 |
| một cái bánh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. phiền phức; khó chịu。麻烦;别扭。 |