Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gē]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 8
Hán Việt: NGẬT
mày; cái mày (trên vết thương)。疙疤。
Từ ghép:
疙疤 ; 疙疸 ; 疙瘩 ; 疙疙瘩瘩



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.