Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
封闭疗法


[fēngbìliáofǎ]
phong bế liệu pháp; chữa bệnh bằng cách phong bế。一种治疗方法,把麻醉剂注射在身体的一定部位,使局部病变的恶性刺激不再传到大脑皮层,对大脑皮层有保护性的抑制作用,从而达到治疗的目的。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.