Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疗效


[liáoxiào]
hiệu quả trị liệu; hiệu quả trị bệnh。药物和医疗方法治疗疾病的效果。
青霉素对肺炎有显著的疗效。
Pê-ni-xi-lin có hiệu quả trong việc trị bệnh viêm phổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.