Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疗养


[liáoyǎng]
an dưỡng; dưỡng bệnh; điều dưỡng。患有慢性病或身体衰弱的人, 在特设的医疗机构进行以休养为主的治疗。
疗养院。
trại an dưỡng.
他在海滨疗养了半年。
anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.