Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (療)
[liáo]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 7
Hán Việt: LIỆU
trị liệu; chữa bệnh。医治。
医疗。
thuốc chữa bệnh.
治疗。
trị liệu.
诊疗。
chẩn liệu.
理疗。
vật lí trị liệu.
电疗。
điện liệu.
疗养。
an dưỡng.
Từ ghép:
疗程 ; 疗饥 ; 疗效 ; 疗养 ; 疗养院 ; 疗治



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.