Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疑难


[yínán]
nghi nan; nghi vấn khó xử lý。有疑问而难于判断或处理的。
疑难问题
vấn đề nghi nan
疑难杂症(各种病理不明或难治的病)。
bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.