|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疑点
![](img/dict/02C013DD.png) | [yídiǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điểm đáng ngờ; điểm đáng hoài nghi。怀疑的地方;不太明了的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 听了他的解释我仍有许多疑点。 | | nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把书上的疑点画出来请教老师。 | | ghi ra những điểm nghi ngờ trong sách để hỏi thầy giáo. |
|
|
|
|