|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疑点
 | [yídiǎn] | | |  | điểm đáng ngờ; điểm đáng hoài nghi。怀疑的地方;不太明了的地方。 | | |  | 听了他的解释我仍有许多疑点。 | | | nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ. | | |  | 把书上的疑点画出来请教老师。 | | | ghi ra những điểm nghi ngờ trong sách để hỏi thầy giáo. |
|
|
|
|