Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疑案


[yí'àn]
1. nghi án; vụ án chưa đủ chứng cứ。真相不明,证据不足,一时难以判决的案件。
2. điều chưa được xác minh。泛指情况了解不够、不能确定的事件或情节。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.