Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疑惑


[yíhuò]
nghi hoặc; nghi ngờ; ngờ vực; không tin。心里不明白;困惑。
疑惑不解
nghi ngờ không giải thích được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.