Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疑心


[yíxīn]
1. sự hoài nghi; ngờ vực; thắc mắc。怀疑的念头。
人家是好意,你别起疑心。
người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
2. đoán chừng; ngỡ。怀疑。
我一走进村子,全变了样,我真疑心自己走错路了。
tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.