|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疑心
| [yíxīn] | | | 1. sự hoài nghi; ngờ vực; thắc mắc。怀疑的念头。 | | | 人家是好意,你别起疑心。 | | người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực. | | | 2. đoán chừng; ngỡ。怀疑。 | | | 我一走进村子,全变了样,我真疑心自己走错路了。 | | tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường. |
|
|
|
|