|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疑
![](img/dict/02C013DD.png) | [yí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 疋 - Sơ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGHI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghi ngờ; ngờ vực; nghi hoặc; hoài nghi。不能确定是否真实;不能有肯定的意见;不信;因不信而猜度;怀疑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 疑惑 | | nghi hoặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 疑心 | | nghi ngờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 疑虑 | | lo ngại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迟疑 | | do dự ngờ vực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 猜疑 | | ngờ vực; nghi ngờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 半信半疑 | | bán tín bán nghi; nửa tin nửa ngờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghi vấn; thắc mắc。不能确定的;不能解决的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 疑问 | | nghi vấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 疑案 | | nghi án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 疑义 | | đáng nghi | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 疑案 ; 疑兵 ; 疑点 ; 疑窦 ; 疑惑 ; 疑忌 ; 疑惧 ; 疑虑 ; 疑难 ; 疑神疑鬼 ; 疑似 ; 疑团 ; 疑问 ; 疑问句 ; 疑心 ; 疑心病 ; 疑义 ; 疑云 ; 疑阵 |
|
|
|
|