|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疑
| [yí] | | Bộ: 疋 - Sơ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: NGHI | | | 1. nghi ngờ; ngờ vực; nghi hoặc; hoài nghi。不能确定是否真实;不能有肯定的意见;不信;因不信而猜度;怀疑。 | | | 疑惑 | | nghi hoặc | | | 疑心 | | nghi ngờ | | | 疑虑 | | lo ngại | | | 迟疑 | | do dự ngờ vực | | | 猜疑 | | ngờ vực; nghi ngờ | | | 半信半疑 | | bán tín bán nghi; nửa tin nửa ngờ | | | 2. nghi vấn; thắc mắc。不能确定的;不能解决的。 | | | 疑问 | | nghi vấn | | | 疑案 | | nghi án | | | 疑义 | | đáng nghi | | Từ ghép: | | | 疑案 ; 疑兵 ; 疑点 ; 疑窦 ; 疑惑 ; 疑忌 ; 疑惧 ; 疑虑 ; 疑难 ; 疑神疑鬼 ; 疑似 ; 疑团 ; 疑问 ; 疑问句 ; 疑心 ; 疑心病 ; 疑义 ; 疑云 ; 疑阵 |
|
|
|
|