Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疏松


[shūsōng]
1. tơi; xốp (đất đai)。(土壤等)松散;不紧密。
土质干燥疏松。
đất khô xốp.
2. làm tơi; làm xốp。使松散。
疏松土壤。
làm tơi xốp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.