Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疏散


[shūsàn]
1. thưa thớt; lưa thưa。疏落。
疏散的村落。
thôn xóm thưa thớt.
2. phân tán; rải rác; lơ thơ; sơ tán。把原来密集的人或东西散开;分散。
疏散人口。
sơ tán nhân khẩu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.