Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疏导


[shūdǎo]
1. khai thông; khơi thông (sông ngòi)。开通壅塞的水道,使水流畅通。
疏导淮河。
khai thông sông Hoài.
2. làm thông。泛指引导使畅通。
疏导交通。
làm giao thông thông suốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.