|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疆
| Từ phồn thể: (畺) | | [jiāng] | | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền | | Số nét: 19 | | Hán Việt: CƯƠNG | | | biên giới; biên cương; biên thuỳ。边界;疆界。 | | | 边疆。 | | biên cương. | | | 疆域。 | | lãnh thổ quốc gia. | | Từ ghép: | | | 疆场 ; 疆界 ; 疆土 ; 疆埸 ; 疆域 |
|
|
|
|