|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
疆
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (畺) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biên giới; biên cương; biên thuỳ。边界;疆界。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 边疆。 | | biên cương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 疆域。 | | lãnh thổ quốc gia. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 疆场 ; 疆界 ; 疆土 ; 疆埸 ; 疆域 |
|
|
|
|