|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
畸形
![](img/dict/02C013DD.png) | [jīxíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dị dạng; bất thường; quái dị; dị thường。生物体某种部分发育不正常。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 畸形发育。 | | phát dục bất thường. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工业集中在沿海各省的畸形现象正在改变中。 | | những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi. |
|
|
|
|