Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
畸形


[jīxíng]
dị dạng; bất thường; quái dị; dị thường。生物体某种部分发育不正常。
畸形发育。
phát dục bất thường.
工业集中在沿海各省的畸形现象正在改变中。
những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.