|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
畸
| [jī] | | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền | | Số nét: 13 | | Hán Việt: CƠ | | | 1. thiên về; lệch về。偏。 | | | 畸轻畸重。 | | bên nhẹ bên nặng. | | | 2. khác thường; dị dạng; dị thường; lạ thường。不正常的;不规则的。 | | | 畸形。 | | dị dạng. | | 书 | | | 3. số lẻ。数的零头。 | | | 畸零。 | | số lẻ. | | Từ ghép: | | | 畸变 ; 畸零 ; 畸轻畸重 ; 畸形 |
|
|
|
|