|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
畸
![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CƠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thiên về; lệch về。偏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 畸轻畸重。 | | bên nhẹ bên nặng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khác thường; dị dạng; dị thường; lạ thường。不正常的;不规则的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 畸形。 | | dị dạng. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. số lẻ。数的零头。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 畸零。 | | số lẻ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 畸变 ; 畸零 ; 畸轻畸重 ; 畸形 |
|
|
|
|