|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
畴
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (疇) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chóu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÙ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ruộng đất; đồng ruộng; cánh đồng。 田地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 田畴。 | | ruộng đất. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 平畴千里。 | | đồng ruộng bạt ngàn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chủng loại; loại; hạng; thứ; phạm trù。种类。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 范畴。 | | phạm trù. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 畴日 ; 畴昔 |
|
|
|
|