Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (疇)
[chóu]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 12
Hán Việt: TRÙ
1. ruộng đất; đồng ruộng; cánh đồng。 田地。
田畴。
ruộng đất.
平畴千里。
đồng ruộng bạt ngàn.
2. chủng loại; loại; hạng; thứ; phạm trù。种类。
范畴。
phạm trù.
Từ ghép:
畴日 ; 畴昔



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.