Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
番茄


[fānqié]
1. cây cà chua。一年生或二年生草本植物,全株有软毛,花黄色。结浆果,球形或扁圆形,红或黄色,是普通蔬菜。
2. quả cà chua; trái cà chua。这种植物的果实。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.