Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
略略


[lüèlüè]
hơi; thoáng; thoảng qua; sơ sơ。稍微。
微风吹来, 湖面上略略漾起波纹。
gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
我略略说了几句, 他就明白了。
tôi chỉ nói qua vài câu, anh ấy đã hiểu rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.